--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lành lặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lành lặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lành lặn
+ adj
intact; unbroken
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
lành lặn
:
intact; unbroken
+
túi tham
:
greediness
+
đớn kiếp
:
như đớn đời
+
nhăm nhe
:
(địa phương) như lăm le
+
máu tham
:
cupidity